Chỉ bạn cách gọi điện thoại sang Trung Quốc giá rẻ, miễn phí
Cách gọi điện sang Trung Quốc giá rẻ và miễn phí có rất nhiều cách khác nhau nên đừng chần chừ thực hiện ngay để có thể kết nối thành công và an tâm liên lạc nhé. Bạn cần phải thực hiện đúng cú pháp gọi mới có thể liên lạc thành công và trò chuyện ngay lập tức. Chi tiết cách gọi cùng xem ngay sau đây nhé!
Gọi điện sang Trung Quốc cực dễ
1. Cách gọi điện sang Trung Quốc giá rẻ
Mã nước của Trung Quốc là 86 vì vậy khi gọi quốc tế bạn cần bấm đúng mã này và cú pháp để liên hệ ngay nhé!
1.1 Gọi qua IDD (00, +)
IDD là cách gọi cơ bản của quốc tế mà mọi thuê bao di động đều có thể thực hiện. Bạn muốn gọi từ Việt Nam sang Trung Quốc chỉ cần bấm
00 – 86 – mã vùng – số điện thoại
Hoặc + 86 – mã vùng – số điện thoại
Cước phí gọi từ Việt Nam đi Trung Quốc hiện được tính là 550đ/60s
Số điện thoại Trung Quốc có bao nhiêu số?
1.2 Đăng ký gói cước gọi quốc tế VinaPhone và gọi
Bạn muốn gọi rẻ hơn thì có thể đăng ký các gói cước gọi quốc tế của VinaPhone và sau đó thực hiện gọi qua đầu 1714.
- Bước 1: Đăng ký gói cước gọi quốc tế VinaPhone theo bảng dưới
Tên gói | Cách đăng ký | Ưu đãi |
Hướng cuộc gọi |
QT199 (199.000đ/ 30 ngày) | QT199 gửi 1714 | 199 Phút |
Gọi tới cả máy cố định và di động: USA, Canada, China, Thailand, Singapore, malaysia, Hàn quốc, cố định Taiwan |
QT299 (299.000đ/ 30 ngày) | QT299 gửi 1714 | 299 Phút |
- Gọi tới cả máy cố định và di động: USA, Canada, China, Hongkong, Singapore, malaysia, hàn quốc.
- Gọi tới máy cố định: Argentina, Australia, Belgium, Brazil, Denmark, France, Germany, Hungary, Ireland, Israel, New Zealand, Puerto Rico, Russia, Spain, Sweden, Switzeland, Taiwan, Thailand, UK.
|
QT7 (39.000đ/ 30 ngày) | QT7 gửi 1714 | 40 Phút |
- Gọi tới cả máy cố định và di động: USA, Canada, China, Singapore, Thailand, Korea, Malaysia.
- Gọi tới máy cố định: Taiwan
|
QTC250 (250.000đ/ 30 ngày) | QTC250 gửi 1714 | 300 Phút |
- Gọi tới cả máy cố định và di động Trung Quốc.
|
QTC7 (49.000đ/ 7 ngày) | QTC7 gửi 1714 | 40 Phút |
- Gọi tới cả máy cố định và di động Trung Quốc.
|
QTC88 (88.000đ/ 90 ngày) | QTC88 gửi 1714 | 108 Phút |
- Gọi tới cả máy cố định và di động Trung Quốc.
|
QTDLTBD (70.000đ/ 30 ngày) | QTDLTBD gửi 1714 | 50 Phút |
- Gọi tới cả máy cố định và di động: USA, Canada, China, Hongkong, Singapore, Thailand, Korea, Malaysia.
- Gọi tới máy cố định: Argentina, Australia, Belgium, Brazil, Denmark, France, Germany, Hungary, Ireland, Israel, New Zealand, Puerto Rico, Russia, Spain, Sweden, Switzeland, Taiwan, UK, Japan.
|
- Bước 2: Thực hiện gọi theo cú pháp 1714+00+ 86+ mã vùng+ số điện thoại
Bạn sẽ được tính phút gọi vào số phút khuyến mãi được cộng trước giúp cho bạn có thể thoải mái trò chuyện không lo bị ngắt kết nối bất ngờ.
Cách mua sim Trung Quốc tại việt Nam như thế nào?
2. Cách gọi điện sang Trung Quốc miễn phí
Cách gọi điện sang Trung Quốc miễn phí đang được nhiều người sử dụng đó chính là gọi online. Bạn có thể đăng ký các gói cước 3G của VinaPhone và thực hiện gọi cho người thân, bạn bè, đối tác qua các ứng dụng như Zalo, Wechat…. có thể trò chuyện thoải mái không tốn tiền.
3. Cách gọi từ Trung Quốc về Việt Nam
Nếu bạn muốn gọi từ Trung Quốc về Việt Nam chỉ cần bấm gọi
00 – 84 – mã vùng – số điện thoại
Hoặc + 84 – mã vùng – số điện thoại
4. Cập nhật các mã vùng Trung Quốc để liên lạc
Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng | Tỉnh/ Thành phố | Mã vùng |
AKESU – XINJIANG | +86-997 | GUYUAN – NINGXIA | +86-954 |
ANKANG – SHAANXI | +86-915 | HAIFENG – GUANGDONG | +86-7647 |
ANQING – ANHUI | +86-556 | HAIKOU – HAINAN | +86-898 |
ANXI – GANSU | +86-9472 | HAILAR – NEI MONGOL | +86-470 |
ANYANG – HENAN | +86-372 | HAILUN – HEILONGJIANG | +86-4652 |
BAICHENG – JILIN | +86-436 | HAIMEN – JIANGSU | +86-5231 |
BAISE – GUANGXI | +86-776 | HAIYAN – ZHEJIANG | +86-573 |
BAMA – GUANGXI | +86-7808 | HAMI – XINJIANG | +86-9022 |
BAODIN – HEBEI | +86-312 | HANDAN – HEBEI | +86-310 |
BAOJI – SHAANXI | +86-917 | HANGZHOU – ZHEJIANG | +86-571 |
BAOTOU – NEI MONGOL | +86-472 | HANNING – ZHEJIANG | +86-573 |
BAZHONG – SICHUAN | +86-8279 | HANYANG – HUBEI | +86-7212 |
BEIHAI – GUANGXI | +86-779 | HANZHONG – SHAANXI | +86-916 |
BEIJING – BEIJING | +86-10 | HARBIN – HEILONGJIANG | +86-451 |
BEIPIAO – LIAONING | +86-421 | HECHI – GUANGXI | +86-778 |
BENGBU – ANHUI | +86-552 | HEFEI – ANHUI | +86-551 |
BENXI – LIAONING | +86-414 | HEGANG – HEILONGJIANG | +86-4618 |
BOLE – XINJIANG | +86-9093 | HEISHAN – LIAONING | +86-416 |
CANGWU – GUANGXI | +86-774 | HELAN – NINGXIA | +86-951 |
CHANG-AN – SHAANXI | +86-29 | HENGYANG – HUNAN | +86-734 |
CHANGBAI – JILIN | +86-4458 | HENSHAN – HUNAN | +86-7446 |
CHANGCHUN – JILIN | +86-431 | HESHUO – XINJIANG | +86-996 |
CHANGDE – HUNAN | +86-736 | HETIAN – XINJIANG | +86-9032 |
CHANGDU – XIZANG (TIBET) | +86-895 | HEZE – SHANDONG | +86-530 |
CHANGFENG – ANHUI | +86-551 | HOHHOT – NEI MONGOL | +86-471 |
CHANGJI – XINJIANG | +86-994 | HOUMA – SHANXI | +86-3651 |
CHANGLE – FUJIAN | +86-591 | HUACHI – GANSU | +86-9447 |
CHANGSHA – HUNAN | +86-731 | HUAI-AN – JIANGSU | +86-517 |
CHANGSHU – JIANGSU | +86-512 | HUAIHUA – HUNAN | +86-7402 |
CHANGYE – SHANXI | +86-355 | HUAIYUAN – ANHUI | +86-552 |
CHANGZHOU – JIANGSU | +86-519 | HUANGLIN – SHAANXI | +86-911 |
CHAOZHOU – GUANGDONG | +86-7681 | HUANGMEI – HUBEI | +86-7238 |
CHENGDE – HEBEI | +86-314 | HUANGSHANSHI – ANHUI | +86-559 |
CHENGDU – SICHUAN | +86-28 | HUANGSHI – HUBEI | +86-714 |
CHIFENG – NEI MONGOL | +86-476 | HUANGYAN – ZHEJIANG | +86-576 |
CHONGQING – CHONGQING | +86-23 | HUAXIAN – GUANGDONG | +86-20 |
CHUXIONG – YUNNAN | +86-878 | HUAYIN – SHAANXI | +86-9231 |
CIXI – ZHEJIANG | +86-574 | HUI-AN – FUJIAN | +86-595 |
CONGHUA – GUANGDONG | +86-20 | HUIZHOU – GUANGDONG | +86-752 |
DA-TONG – QINGHAI | +86-971 | HUNCHUN – JILIN | +86-4437 |
DALI – YUNNAN | +86-872 | HUNJIANG – JILIN | +86-439 |
DALIAN – LIAONING | +86-411 | HUOCHENG – XINJIANG | +86-9091 |
DANDONG – LIAONING | +86-415 | HUZHOU – ZHEJIANG | +86-572 |
DANYANG – JIANGSU | +86-5211 | JI-AN – JIANGXI | +86-796 |
DAQING – HEILONGJIANG | +86-459 | JI-LIN – JILIN | +86-432 |
DATONG – SHANXI | +86-352 | JI-NING – NEI MONGOL | +86-474 |
DEZHOU – SHANDONG | +86-534 | JIAMUSI – HEILONGJIANG | +86-454 |
DINXI – GANSU | +86-932 | JIANGDU – JIANGSU | +86-5244 |
DINYUAN – ANHUI | +86-5604 | JIANGJIN – SICHUAN | +86-8221 |
DONGFANG – HAINAN | +86-8003 | JIANGLING – HUBEI | +86-716 |
DONGWAN – GUANGDONG | +86-7620 | JIANGMEN – GUANGDONG | +86-750 |
DONGYANG – ZHEJIANG | +86-579 | JIANGYIN – JIANGSU | +86-5217 |
DUJIANGYAN – SICHUAN | +86-8236 | JIANGYOU – SICHUAN | +86-8244 |
DUNHUA – JILIN | +86-4435 | JIANOU – FUJIAN | +86-599 |
DUNHUANG – GANSU | +86-9473 | JIAOZHOU – SHANDONG | +86-5422 |
ERLIANHAOTE – NEI MONGOL | +86-4813 | JIAOZUO – HENAN | +86-391 |
ERLUNCHUN – NEI MONGOL | +86-4803 | JIAXIN – ZHEJIANG | +86-573 |
EZHOU – HUBEI | +86-711 | JIAYUGUAN – GANSU | +86-9477 |
FANYU – GUANGDONG | +86-20 | JINAN – SHANDONG | +86-531 |
FENGHUA – ZHEJIANG | +86-574 | JINGANGSHAN – JIANGXI | +86-7060 |
FENGHUANG – HUNAN | +86-7480 | JINGDEZHEN – JIANGXI | +86-798 |
FENGZHEN – NEI MONGOL | +86-4841 | JINHUA – ZHEJIANG | +86-579 |
FENJIE – SICHUAN | +86-8286 | JINING – SHANDONG | +86-537 |
FENQIU – HENAN | +86-3836 | JINMEN – HUBEI | +86-724 |
FENYANG – SHANXI | +86-3602 | JINSHA – GUIZHOU | +86-8676 |
FOSHAN – GUANGDONG | +86-757 | JINXI – LIAONING | +86-429 |
FU-AN – FUJIAN | +86-593 | JINXIAN – JIANGXI | +86-791 |
FU-ZHOU – JIANGXI | +86-794 | JINYUAN – GANSU | +86-9467 |
FUMIN – YUNNAN | +86-871 | JINZHOU – LIAONING | +86-416 |
FUOPIN – SHAANXI | +86-9263 | JIUJIANG – JIANGXI | +86-792 |
FUSHUN – LIAONING | +86-413 | JIUQUAN – GANSU | +86-937 |
FUXIN – LIAONING | +86-418 | JIXI – HEILONGJIANG | +86-4617 |
FUYANG – ZHEJIANG | +86-571 | JIYANG – SHANDONG | +86-5448 |
FUZHOU – FUJIAN | +86-591 | JIYUAN – HENAN | +86-391 |
GANZHOU – JIANGXI | +86-797 | JULU – HEBEI | +86-3276 |
GAO-AN – JIANGXI | +86-7056 | JUYE – SHANDONG | +86-5401 |
GAOYOU – JIANGSU | +86-5247 | KAIFENG – HENAN | +86-378 |
GEJIU – YUNNAN | +86-873 | KAIHUA – ZHEJIANG | +86-570 |
GERMU – QINGHAI | +86-979 | KAILI – GUIZHOU | +86-855 |
GUANG-AN – SICHUAN | +86-8269 | KAIYUAN – LIAONING | +86-410 |
GUANGLING – SHANXI | +86-3627 | KANGDIN – SICHUAN | +86-836 |
GUANGNING – GUANGDONG | +86-758 | KASHI – XINJIANG | +86-998 |
GUANGZHOU – GUANGDONG | +86-20 | KELAMAYI – XINJIANG | +86-990 |
GUILIN – GUANGXI | +86-773 | KUITUN – XINJIANG | +86-992 |
GUIYANG – GUIZHOU | +86-851 | KUNMING – YUNNAN | +86-871 |
GULANG – GANSU | +86-9453 | KUNSHAN – JIANGSU | +86-512 |
GULIU – XINJIANG | +86-9097 | KURLE – XINJIANG | +86-996 |
GUTIAN – FUJIAN | +86-593 | LAI-YANG – SHANDONG | +86-5427 |
GUYANG – NEIMENGU | +86-4823 | LAIYANG – HUNAN | +86-7442 |
LANKAO – HENAN | +86-3881 | QUFU – SHANDONG | +86-5473 |
LANXI – ZHEJIANG | +86-579 | QUJIANG – GUANGDONG | +86-751 |
LANZHOU – GANSU | +86-931 | RENQIU – HEBEI | +86-3420 |
LESHAN – SICHUAN | +86-833 | RIKEZE – XIZANG (TIBET) | +86-892 |
LHASA – XIZANG (TIBET) | +86-891 | RONGXIAN – GUANGXI | +86-775 |
LIANCHENG – FUJIAN | +86-597 | RUIJIN – JIANGXI | +86-7077 |
LIANGCHENG – NEI MONGOL | +86-4848 | RUILI – YUNNAN | +86-8885 |
LIANYUNGANG – JIANGSU | +86-518 | RUNAN – HENAN | +86-3013 |
LIAOYANG – LIAONING | +86-419 | SANMEN – ZHEJIANG | +86-576 |
LIAOYUAN – JILIN | +86-437 | SANMENXIA – HENAN | +86-3891 |
LIJIANGSHI – YUNNAN | +86-8891 | SANYA – HAINAN | +86-898 |
LIJIN – SHANDONG | +86-5430 | SHANGDU – NEI MONGOL | +86-4843 |
LIN-AN – ZHEJIANG | +86-571 | SHANGGAO – JIANGXI | +86-7051 |
LINFEN – SHANXI | +86-357 | SHANGHAI – SHANGHAI | +86-21 |
LINHAI – ZHEJIANG | +86-576 | SHANGQIU – HENAN | +86-370 |
LINTONG – SHAANXI | +86-29 | SHANGRAO – JIANGXI | +86-793 |
LINXI – NEIMENGU | +86-4868 | SHANGZHOU – SHAANXI | +86-914 |
LINYI – SHANDONG | +86-539 | SHANTOU – GUANGDONG | +86-754 |
LINZHI – XIZANG (TIBET) | +86-894 | SHAOGUAN – GUANGDONG | +86-751 |
LIUJIANG – GUANGXI | +86-772 | SHAOSHAN – HUNAN | +86-732 |
LIUYANG – HUNAN | +86-731 | SHAOXING – ZHEJIANG | +86-575 |
LIUZHOU – GUANGXI | +86-772 | SHAOYANG – HUNAN | +86-739 |
LONGQUAN – ZHEJIANG | +86-5885 | SHENMU – SHAANXI | +86-9229 |
LONGXI – GANSU | +86-9421 | SHENYANG – LIAONING | +86-24 |
LUNTAI – XINJIANG | +86-996 | SHENZHEN – GUANGDONG | +86-755 |
LUOYANG – HENAN | +86-379 | SHIHEZI – XINJIANG | +86-993 |
LUSHANSHI – JIANGXI | +86-792 | SHIJIAZHUANG – HEBEI | +86-311 |
MA-ANSHAN – ANHUI | +86-555 | SHIMEN – HUNAN | +86-7462 |
MACHEN – HUBEI | +86-7232 | SHIMIAN – SICHUAN | +86-8437 |
MANGKANG – XIZANG | +86-8054 | SHISHI – FUJIAN | +86-595 |
MANZHOULI – NEI MONGOL | +86-4812 | SHIYAN – HUBEI | +86-719 |
MAOMIN – GUANGDONG | +86-7683 | SHUANGCHENG – HEILONGJIANG | +86-4615 |
MEISHAN – SICHUAN | +86-8425 | SIPING – JILIN | +86-434 |
MEIZHOU – GUANGDONG | +86-753 | SISHUI – SHANDONG | +86-5483 |
MIANYANG – SICHUAN | +86-816 | SONGYUAN – JILIN | +86-438 |
MINHOU – FUJIAN | +86-591 | SUIFENHE – HEILONGJIANG | +86-4638 |
MIQUAN – XINJIANG | +86-9041 | SUZHOU – JIANGSU | +86-512 |
MOHE – HEILONGJIANG | +86-457 | XUCHANG – HENAN | +86-374 |
MUDANJIANG – HEILONGJIANG | +86-467 | XUEJIAWAN – NEI MONGOL | +86-477 |
NANCHANG – JIANGXI | +86-791 | XUZHOU – JIANGSU | +86-516 |
NANFENG – JIANGXI | +86-7048 | YA-AN – SICHUAN | +86-835 |
NANJING – JIANGSU | +86-25 | YAN-AN – SHAANXI | +86-911 |
NANNING – GUANGXI | +86-771 | YANCHENG – JIANGSU | +86-515 |
NANTONG – JIANGSU | +86-513 | YANGPU – HAINAN | +86-890 |
NANYANG – HENAN | +86-377 | YANGQUAN – SHANXI | +86-353 |
NENJIANG – HEILONGJIANG | +86-4665 | YANGZHOU – JIANGSU | +86-514 |
NINGBO – ZHEJIANG | +86-574 | YANJI – JILIN | +86-433 |
NINGCHENG – NEI MONGOL | +86-4862 | YANJIN – HENAN | +86-3832 |
NINGGUO – ANHUI | +86-5639 | YANTAI – SHANDONG | +86-535 |
NINGHUA – FUJIAN | +86-598 | YI-CHUN – JIANGXI | +86-795 |
NNCHONG – SICHUAN | +86-817 | YI-YANG – HUNAN | +86-737 |
PANZHIHUA – SICHUAN | +86-812 | YIBIN – SICHUAN | +86-831 |
PEILIN – SICHUAN | +86-810 | YICHUN – HEILONGJIANG | +86-4652 |
PENGLAI – SHANDONG | +86-5457 | YIMIN – NEI MONGOL | +86-4890 |
PINDINSHAN – HENAN | +86-375 | YINCHUAN – NINGXIA | +86-951 |
PING-XIANG – JIANGXI | +86-799 | YINGKOU – LIAONING | +86-417 |
PINGLIANG – GANSU | +86-933 | YINGTAN – JIANGXI | +86-7032 |
PINGXIANG – GUANGXI | +86-7815 | YINING – XINJIANG | +86-999 |
PINLE – GUANGXI | +86-7847 | YISHUI – SHANDONG | +86-5492 |
PUTIAN – FUJIAN | +86-594 | YIWU – ZHEJIANG | +86-579 |
QIDONG – JIANGSU | +86-5232 | YIXIN – JIANGSU | +86-5218 |
QIN-AN – GANSU | +86-938 | YIYANG – JIANGXI | +86-7038 |
QINGDAO – SHANDONG | +86-532 | YONGCHUAN – SICHUAN | +86-814 |
QINHUANGDAO – HEBEI | +86-335 | YONGFU – GUANGXI | +86-7848 |
QIONGSHAN – HAINAN | +86-898 | YONGXIU – JIANGXI | +86-792 |
QIQIHAR – HEILONGJIANG | +86-452 | YU-SHU – JILIN | +86-4415 |
QITAI – XINJIANG | +86-994 | YUANMOU – YUNNAN | +86-8869 |
QUANZHOU – FUJIAN | +86-595 | YUEYANG – HUNAN | +86-730 |
TACHENG – XINJIANG | +86-9003 | YUHANG – ZHEJIANG | +86-571 |
TAI-AN – SHANDONG | +86-538 | YULIN – SHAANXI | +86-912 |
TAI-HU – ANHUI | +86-556 | YUMEN – GANSU | +86-9471 |
TAICANG – JIANGSU | +86-512 | YUSHU – QINGHAI | +86-976 |
TAIYUAN – SHANXI | +86-351 | YUXI – YUNNAN | +86-877 |
TAIZHOU – JIANGSU | +86-5241 | YUYAO – ZHEJIANG | +86-574 |
TANGSHAN – HEBEI | +86-315 | YUZHONG – GANSU | +86-9440 |
TIANJIN – TIANJIN | +86-22 | ZHANGJIAGANG – JIANGSU | +86-512 |
TIANSHUI – GANSU | +86-938 | ZHANGJIAKOU – HEBEI | +86-313 |
TIANTAI – ZHEJIANG | +86-576 | ZHANGSHU – JIANGXI | +86-7052 |
TONGCHUAN – SHAANXI | +86-919 | ZHANGZHOU – FUJIAN | +86-596 |
TONGGUAN – SHAANXI | +86-9233 | ZHANJIANG – GUANGDONG | +86-759 |
TONGHUA – JILIN | +86-435 | ZHENGZHOU – HENAN | +86-371 |
TONGLIAO – NEI MONGOL | +86-475 | ZHENJIANG – JIANGSU | +86-511 |
TONGLING – ANHUI | +86-5612 | ZHICHENG – HUBEI | +86-27 |
TONGREN – GUIZHOU | +86-856 | ZHIJIANG – HUNAN | +86-7420 |
TUMEN – JILIN | +86-4436 | ZHONGSHAN – GUANGDONG | +86-760 |
TUQUAN – NEIMENGU | +86-4858 | ZHUHAI – GUANGDONG | +86-756 |
TURUFAN – XINJIANG | +86-995 | ZHUMADIAN – HENAN | +86-3011 |
URUMQI – XINJIANG | +86-991 | ZHUNGER – NEI MONGOL | +86-4873 |
WANXIAN – SICHUAN | +86-819 | ZHUZHOU – HUNAN | +86-733 |
WEIFANG – SHANDONG | +86-536 | ZIBO – SHANDONG | +86-533 |
WEILI – XINJIANG | +86-996 | ZIGONG – SICHUAN | +86-813 |
WEINAN – SHAANXI | +86-913 | ZIGUI – HUBEI | +86-7278 |
WENSHAN – YUNNAN | +86-876 | ZIYUAN – GUANGXI | +86-7852 |
WENZHOU – ZHEJIANG | +86-577 | ZUNHUA – HEBEI | +86-315 |
WUCHUAN – NEI MONGOL | +86-4817 | ZUNYI – GUIZHOU | +86-852 |
WUDU – GANSU | +86-939 | XIAMEN – FUJIAN | +86-592 |
WUHAI – NEI MONGOL | +86-473 | XIANGFAN – HUBEI | +86-710 |
WUHAN – HUBEI | +86-27 | XIANGTAN – HUNAN | +86-732 |
WUHU – ANHUI | +86-553 | XIANJU – ZHEJIANG | +86-576 |
WULANHAOTE – NEI MONGOL | +86-4814 | XIANYANG – SHAANXI | +86-910 |
WUWEI – GANSU | +86-935 | XICHANG – SICHUAN | +86-834 |
WUXI – JIANGSU | +86-510 | XIFENG – GUIZHOU | +86-8638 |
WUXIAN – JIANGSU | +86-512 | XIN-TAI – SHANDONG | +86-5482 |
WUXUE – HUBEI | +86-7239 | XINGGUO – JIANGXI | +86-7073 |
WUYISHAN – FUJIAN | +86-599 | XINHUI – GUANGDONG | +86-750 |
WUYUAN – NEIMENGU | +86-4881 | XINING – QINGHAI | +86-971 |
XI-FENG – GANSU | +86-934 | XINMIN – LIAONING | +86-24 |
XI’AN – SHAANXI | +86-29 | XINTAI – HEBEI | +86-319 |
XINYU – JIANGXI | +86-790 | XINXIANG – HENAN | +86-373 |
XINYUAN – XINJIANG | +86-9096 | XINYI – GUIZHOU | +86-859 |
XUANHUA – HEBEI | +86-313 | | |
Hướng dẫn lấy số điện thoại Trung Quốc ảo, miễn phí
Chúc các bạn sẽ có thể gọi điện thoại sang Trung Quốc thành công với mức phí thấp nhất nhé! Nhanh tay bấm gọi cho đối tác, bạn bè của mình thôi!